Khám định kỳ không chỉ giúp bảo vệ thận mà còn mang lại lợi ích cho sức khỏe tổng thể. Vì nếu thận không khỏe, nguy cơ huyết áp cao, bệnh tim mạch, rối loạn chuyển hóa đều tăng, từ đó ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống.
Những người sau 40 tuổi nên ưu tiên kiểm tra thận định kỳ vì những lý do sau.
Thận dễ tổn thương do tuổi tác
Thay đổi do tuổi tác khiến thận trở nên dễ bị tổn thương hơn. Những thay đổi này xuất hiện ở cấu trúc mạch máu, cầu thận, ống thận cho đến phản ứng miễn dịch và khả năng tái tạo. Do đó, nguy cơ mắc bệnh thận mạn tính sẽ tăng ở người cao tuổi ngay cả khi họ không có tiểu đường hay huyết áp cao, theo chuyên trang sức khỏe Healthline (Mỹ).
Người cao tuổi có huyết áp cao hay tiểu đường cần khám sức khỏe thận định kỳ
ẢNH minh họa: AI
Lão hóa có thể khiến thận mất dần một phần chức năng lọc, tái tạo tế bào kém hơn, khiến độc tố tích tụ. Một số người có vấn đề về thận nhưng không có triệu chứng rõ ràng. Số khác hay cảm thấy mệt mỏi, phù nhẹ, tiểu nhiều về đêm nhưng dễ nhầm lẫn với những vấn đề sức khỏe khác.
Bệnh thận thường diễn tiến âm thầm
Một trong những lý do quan trọng chỉ có nên khám thận định kỳ là bệnh thận mạn tính thường không có triệu chứng rõ rệt trong giai đoạn đầu. Không ít người không biết mình mắc bệnh dù thận đã chịu tổn thương đáng kể.
Thận khỏe mạnh lọc máu, giữ lại protein cần thiết và loại bỏ chất thải. Nhưng khi cầu thận hoặc ống thận bị tổn thương, protein có thể bị rò rỉ vào nước tiểu, dẫn đến protein niệu. Đây là dấu hiệu sớm của tổn thương thận.
Vì vậy, khám định kỳ giúp phát hiện sớm hơn, khi mà chức năng thận chỉ giảm nhẹ. Nhờ đó, bác sĩ sẽ có những khuyến nghị để ngăn chặn suy thận tiến triển.
Nguy cơ tăng khi có bệnh kèm theo
Khi qua tuổi 40, nguy cơ mắc các bệnh mạn tính như huyết áp cao, tiểu đường loại 2, rối loạn mỡ máu cũng tăng lên. Những bệnh lý này, đặc biệt khi kiểm soát không tốt, có thể gây tổn thương mạch máu, cầu thận và dần dẫn tới bệnh thận mạn tính.
Các chuyên gia khuyến cáo những người có các yếu tố nguy cơ thì cần kiểm tra thận ít chỉ có 1 lần/năm. Những yếu tố này là huyết áp cao, tiểu đường, béo phì, hút thuốc hoặc có người thân bị bệnh thận.
Nhiều người có thể nghĩ kiểm tra chức năng thận phức tạp, cần máy móc hiện đại. Nhưng thực tế không hẳn vậy. Kiểm tra thận cơ bản rất đơn giản, dễ thực hiện và phù hợp làm định kỳ.
Các xét nghiệm và kiểm tra này gồm xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu, đo huyết áp. Trong một số trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể yêu cầu siêu âm thận hoặc các xét nghiệm hình ảnh để đánh giá cấu trúc thận nếu có dấu hiệu bất thường, theo Healthline.
Tập trung giảm mỡ, đặc biệt là vùng bụng và gan, sẽ cải thiện đáng kể khả năng xử lý đường huyết của cơ thể. Phương pháp này giúp phục hồi khả năng hấp thụ insulin của cơ thể, theo chuyên trang sức khỏe Healthline (Mỹ).
Giảm tỷ lệ mỡ trong cơ thể là cách tốt để cải thiện đường huyết
ẢNH: AI
Trên thực tế, giảm cân và giảm mỡ không giống nhau. Các nghiên cứu cho thấy giảm mỡ, chứ không chỉ giảm cân, mới thực sự giúp phục hồi khả năng phản ứng insulin hiệu quả.
Khi mọi người cắt giảm calo hoặc bắt đầu tập thể dục, cân nặng thường giảm nhanh chóng. Nhưng việc giảm cân ban đầu này không chỉ mất đi mỡ thừa mà còn cả nước, khối lượng cơ, glycogen, dạng dự trữ của đường glucose trong gan và cơ bắp.
Trong vài tuần đầu của chế độ ăn kiêng, mất nước là nguyên nhân chính dẫn đến giảm cân. Khi cơ thể sử dụng glycogen làm năng lượng, mỗi gram glycogen sẽ giải phóng khoảng 3 gram nước. Điều này có nghĩa là chúng ta có thể giảm vài kg mà không thực sự giảm lượng mỡ dự trữ. Nghiên cứu cho thấy việc mất cơ trong quá trình ăn kiêng thực sự có thể khiến việc kiểm soát lượng đường trong máu trở nên kém hiệu quả hơn.
Mô cơ đóng vai trò chính trong việc sử dụng glucose làm năng lượng. Ít cơ đồng nghĩa với việc hấp thụ glucose kém hơn, dẫn đến lượng đường trong máu tăng cao theo thời gian. Vì vậy, mặc dù cân nặng có thể giảm nhưng sức khỏe trao đổi chất chưa chắc đã được cải thiện.
Ngược lại, giảm mỡ là trạng thái giảm mô mỡ, đặc biệt là mỡ nội tạng bao quanh các cơ quan nội tạng. Loại mỡ này có liên quan chặt chẽ đến kháng insulin. Hệ quả là các tế bào không còn phản ứng tốt với insulin, buộc tuyến tuỵ phải tiết nhiều insulin hơn để đưa đường glucose vào tế bào.
Một nghiên cứu được công bố trên chuyên san Author Manuscript cho thấy việc giảm 10% mỡ cơ thể làm tăng độ nhạy insulin lên gần 30%, ngay cả khi cân nặng vẫn ổn định. Sự cải thiện này xảy ra do các tế bào mỡ co lại giải phóng ít phân tử gây viêm và a xít béo hơn. Đây chính là những yếu tố gây cản trở hoạt động của insulin.
Giảm mỡ cũng có lợi cho chức năng ty thể, giúp các tế bào cơ bắp sử dụng đường glucose hiệu quả hơn. Đây là lý do tại sao ngay cả việc giảm mỡ vừa phải, không giảm cân đột ngột, cũng có thể giúp cải thiện đường huyết và cân bằng năng lượng, theo Healthline.
SKĐS – Sau khi sinh nở, cơ thể người phụ nữ phải trải qua những biến đối rõ rệt. Vùng bụng dưới phải chịu áp lực căng giãn lớn nhất trong thai kỳ, thường trở thành nỗi băn khoăn hàng đầu trong hành trình phục hồi vóc dáng sau sinh.
1. Tách cơ bụng dưới sau sinh là gì?
Sau khi sinh con, một trong những vấn đề phổ biến chỉ có mà hầu hết các mẹ gặp phải là tình trạng tách cơ bụng thẳng. Đây là hiện tượng hai bên cơ bụng thẳng (cơ 6 múi) bị giãn ra và tách rời nhau ở đường trắng giữa bụng do áp lực từ tử cung đang lớn dần trong suốt thai kỳ. Kết quả là vùng bụng dưới thường bị phình, mềm nhũn, mất kiểm soát và trông như vẫn “có bầu” dù đã sinh xong nhiều tháng.
Điều quan trọng chỉ có mà hầu hết các mẹ không biết: Nếu đang bị tách cơ bụng (đặc biệt từ 2–3 ngón tay trở lên), việc vội vàng tập các bài gập bụng truyền thống (crunches, sit-up, plank thông thường, leg raise…) không những không giúp làm nhỏ vòng eo mà còn khiến khoảng tách rộng hơn, làm tổn thương thêm mô liên kết…
Vì vậy, trước khi bắt đầu bất kỳ chương trình tập bụng nào, bước đầu tiên là phải tự kiểm tra xem mình có đang bị tách cơ bụng hay không.
Vùng bụng trở thành nỗi băn khoăn uy tín trong hành trình phục hồi vóc dáng sau sinh.
Cách kiểm tra nhanh tại nhà:
Nằm ngửa, co gối, bàn chân chống sàn.
Đặt 2–3 ngón tay dọc ngay trên rốn (hoặc dưới rốn).
Nhẹ nhàng nâng đầu và vai lên khỏi sàn.
Nếu bạn cảm nhận được khoảng trống giữa hai dải cơ rộng hơn 2 ngón tay (khoảng >2 cm) hoặc thấy vùng giữa bụng phình lên rõ rệt, rất có thể mẹ đang bị tách cơ bụng mức độ trung bình–nặng.
Khi đã xác định có tách cơ, mọi bài tập phải ưu tiên chữa lành khoảng tách trước (kích hoạt cơ ngang bụng, cơ sàn chậu và hô hấp cơ hoành), thay vì các động tác gập bụng mạnh). Chỉ khi khoảng tách giảm xuống dưới 2 ngón tay và bụng không còn phình khi gắng sức, mẹ mới nên chuyển sang các bài tập bụng dưới chuyên sâu để lấy lại vòng eo thon gọn
2. Các bài tập phục hồi cơ hiệu quả
Nguyên tắc để tập luyện sau sinh là bắt đầu từ cơ lõi sâu (core) và tiến tới cơ bụng ngoài, luôn đặt sự an toàn của cột sống và sàn chậu lên uy tín.
Giai đoạn phục hồi ban đầu (tái kích hoạt)
Đây là giai đoạn tập trung vào việc tái tạo kết nối giữa não bộ và cơ bắp, củng cố cơ ngang bụng.
– Thở cơ hoành và kích hoạt sàn chậu: Thực hiện bài tập kegel kết hợp với hơi thở sâu. Khi thở ra, siết chặt cơ sàn chậu (như nín tiểu) và rút rốn ép sát về phía cột sống. Việc này cần được thực hiện nhiều lần trong ngày.
– Heel slides (trượt gót chân): Nằm ngửa, gối cong. Trong khi vẫn siết chặt cơ lõi và giữ lưng dưới cố định, từ từ trượt một gót chân ra xa cho đến khi chân thẳng. Kéo chân về vị trí ban đầu. Đảm bảo lưng không bị võng.
– Gập bụng ngược biến thể: Nằm ngửa, cẳng chân nâng song song sàn, siết cơ bụng dưới và từ từ hạ từng gót chân chạm sàn, sau đó nhấc lên; luôn giữ lưng dưới áp sát sàn.
Bài tập kegel.
Giai đoạn tăng cường sức mạnh
Sau khi cơ lõi đã vững chắc (thường là sau 10-12 tuần và không còn khoảng cách tách cơ lớn), có thể tăng cường độ với các bài tập kiểm soát.
– Bird dog: Bắt đầu ở tư thế bò, siết chặt cơ lõi, duỗi thẳng tay và chân đối diện (ví dụ: tay phải và chân trái) song song với sàn. Trọng tâm của bài tập là giữ cho lưng và hông hoàn toàn cố định và không bị xoay trong suốt quá trình di chuyển.
– Kneeling plank (plank quỳ gối): Đây là biến thể an toàn của plank; chống khuỷu tay hoặc bàn tay, giữ đầu gối chạm sàn (chứ không phải bàn chân); siết cơ bụng và mông để cơ thể từ đầu đến gối tạo thành một đường thẳng; giữ tư thế tĩnh từ 30 đến 60 giây.
Động tác bird dog.
3. Lưu ý để đảm bảo tập an toàn và hiệu quả
Để hành trình phục hồi diễn ra suôn sẻ và đạt kết quả bền vững, người mẹ cần tuân thủ những lưu ý quan trọng sau:
Đặt an toàn lên uy tín và lắng nghe cơ thể
Tham vấn y tế: Chỉ bắt đầu tập luyện sau khi được bác sĩ cho phép (thông thường là 6 tuần sau sinh thường và 8-12 tuần sau sinh mổ).
Tránh bài tập truyền thống: Tuyệt đối không thực hiện các bài tập gập bụng, nâng chân thẳng từ tư thế nằm ngửa hoặc các bài tập xoay người mạnh nếu chưa phục hồi hoàn toàn.
Ngừng tập: Nếu cảm thấy đau ở lưng dưới hoặc sàn chậu, hoặc thấy bụng phồng lên (gây áp lực vào đường giữa) trong khi tập, cần ngưng ngay lập tức.
Dinh dưỡng quyết định kết quả
Giảm mỡ bụng là sự kết hợp của 30% tập luyện và 70% dinh dưỡng.
Protein và chất xơ: Tăng cường protein (thịt nạc, trứng, sữa) để hỗ trợ quá trình phục hồi mô cơ và chất xơ (rau xanh, trái cây) để cải thiện tiêu hóa và tạo cảm giác no.
Hydrat hóa: Uống đủ nước là vô cùng cần thiết, đặc biệt nếu đang cho con bú, để hỗ trợ quá trình trao đổi chất và phục hồi.
Quản lý căng thẳng và giấc ngủ
Hormone cortisol (hormone gây căng thẳng) là tác nhân chính thúc đẩy sự tích tụ mỡ bụng. Việc ưu tiên thời gian nghỉ ngơi, ngủ đủ giấc (dù khó khăn) và tìm kiếm sự hỗ trợ là vô cùng quan trọng để cân bằng nội tiết tố và tối ưu hóa việc giảm mỡ.
Tắm ngay sau ăn, ăn quá muộn, bỏ bữa hoặc ăn quá ít là những sai lầm phổ biến cần tránh khi ăn sáng để đảm bảo sức khỏe, duy trì năng lượng.
Bữa sáng là bữa ăn quan trọng chỉ có trong ngày. Bữa sáng giúp khởi động quá trình trao đổi chất của cơ thể và giúp duy trì năng lượng suốt cả ngày.
Theo tiến sĩ Hansaji Yogendra, Viện Yoga (Ấn Độ), bất kỳ cách ăn sáng không lành mạnh nào cũng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và cả ngày của bạn.
Bún mọc – một món ăn sáng yêu thích của người dân TP HCM. Ảnh: Hà Lâm
Dưới đây là 4 sai lầm phổ biến mà mọi người thường mắc phải khi ăn sáng.
Tắm ngay sau khi ăn sáng
Tắm ngay sau bữa sáng có thể cản trở quá trình tiêu hóa của bạn. Khi bạn tắm sau khi ăn sáng, “lửa tiêu hóa” sẽ bị mất đi. Việc mất đi lửa tiêu hóa có thể làm chậm quá trình tiêu hóa và thậm chí dẫn đến chứng khó tiêu.
Ăn sáng quá muộn
Bữa sáng nên ăn trong vòng 2 giờ kể từ khi bạn thức dậy. Tốt chỉ có, bạn nên ăn sáng trước 9h. Cơ thể cần nước và thức ăn do đã nhịn ăn qua đêm. Ăn sáng sớm giúp giảm căng thẳng cho cơ thể. Ăn sáng muộn đặt cơ thể bạn vào tình trạng chịu nhiều áp lực hơn.
Bữa sáng nên được dùng trước khoảng 12 giờ so với bữa tối.
Nếu bạn tập thể dục buổi sáng, nên dùng một số thức ăn lỏng, nước ép hoặc trái cây như chuối hoặc táo trước khi tập, tốt chỉ có là 30 phút trước khi tập. Chuối có carbohydrate dễ tiêu hóa để cung cấp năng lượng cho buổi tập và cũng giúp giảm chuột rút cơ bắp.
Bỏ bữa sáng
Nhiều người không cảm thấy đói vào buổi sáng, do đó bỏ bữa sáng hoàn toàn. Tuy nhiên không ăn sáng có thể ảnh hưởng đến mức đường huyết. Sự sụt giảm lượng đường trong máu sẽ ảnh hưởng đến tâm trạng và năng lượng của bạn. Các nghiên cứu cho thấy bỏ bữa sáng có thể gây bệnh tiểu đường type 2, tăng huyết áp, các vấn đề về tim và béo phì.
Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng một người bỏ bữa sáng có chỉ số BMI cao hơn so với những người ăn sáng đúng giờ. Bỏ bữa sáng có thể làm chậm quá trình trao đổi chất của cơ thể.
Ăn quá ít
Chúng ta thường ăn quá ít do vội vàng đi làm. Điều này có thể tước đi các chất dinh dưỡng cần thiết cho cả ngày, khiến bạn cảm thấy mệt mỏi. Bữa sáng nên thịnh soạn, bao gồm carbohydrate, protein và các vi chất dinh dưỡng bởi đây là bữa ăn có thể quyết định trạng thái tinh thần của bạn trong ngày.
Thói quen ăn sáng đúng cách cũng có thể giúp tránh xa bệnh tiểu đường, các vấn đề về tim, tăng huyết áp và nhiều vấn đề sức khỏe khác. Đồng thời có thể cải thiện khả năng tập trung và trí nhớ của bạn.
Vì vậy, hãy đảm bảo ăn đủ trong bữa sáng và ăn đúng lúc.
(Dân trí) – Nhiều mẹo chống say nghe có vẻ vô hại nhưng lại tạo cảm giác an toàn giả. Khi tin vào chúng, người uống dễ đánh giá sai giới hạn của cơ thể và đối mặt với những rủi ro không ngờ.
Rượu xuất hiện trong đời sống con người từ hàng nghìn năm, gắn liền với ẩm thực, tín ngưỡng và các dịp lễ hội. Tuy nhiên, do chứa cồn, đồ uống này khiến mọi người dễ say xỉn, mệt mỏi.
Vì vậy, những người thường xuyên phải uống rượu tìm đến vô số mẹo truyền miệng nhằm tránh say, giải rượu hoặc giảm tác hại của cồn lên cơ thể.
Nhiều người tin tưởng tuyệt đối vào những cách làm này dù chúng chưa từng được khoa học xác nhận. Thậm chí, một số quan niệm còn khiến người uống rượu dễ gặp rủi ro hơn vì tạo ra cảm giác an toàn giả.
Dưới đây là 3 lầm tưởng phổ biến về rượu, đã được nghiên cứu khoa học bác bỏ, theo Popular Science.
Thứ tự uống bia và rượu không quyết định mức độ say
Trong nhiều cuộc vui, câu nói “uống bia trước rượu sẽ không bao giờ say” vẫn được lặp lại như một nguyên tắc bất di bất dịch. Thế nhưng không có bất kỳ cơ sở khoa học nào cho thấy thứ tự uống giúp giảm mức độ say hoặc hạn chế cảm giác nôn nao vào sáng hôm sau.
Mức độ nôn nao phụ thuộc vào tổng lượng cồn nạp vào cơ thể, không phải thứ tự uống bia hay rượu (Ảnh: Getty).
Viện Quốc gia về Lạm dụng Rượu và Nghiện rượu của Mỹ khẳng định mức độ nôn nao phụ thuộc vào tổng lượng cồn được đưa vào cơ thể, chứ không đến từ việc uống bia hay rượu trước. Khi lượng cồn tăng, hệ thần kinh, gan và hệ tuần hoàn đều bị quá tải, dẫn đến nhức đầu, mệt mỏi và mất nước.
Một nhóm nhà nghiên cứu tại Đại học Witten Herdecke ở Đức đã thực hiện thí nghiệm với 3 nhóm người. Nhóm đầu uống bia rồi rượu vang, nhóm thứ hai uống rượu vang rồi chuyển sang bia, nhóm còn lại chỉ uống một loại đồ uống. Sau đó, họ đổi thứ tự vào buổi thử nghiệm tiếp theo.
Kết quả cho thấy cả 3 nhóm đều xuất hiện tình trạng say và nôn nao tương đương nhau. Thứ tự thay đổi hoàn toàn không ảnh hưởng đến phản ứng của cơ thể. Như vậy, lời đồn này chỉ tạo ra ảo giác kiểm soát.
Cảm giác nóng bừng sau khi uống rượu không phải dấu hiệu cơ thể ấm lên
Nhiều người cho rằng uống rượu giúp làm ấm cơ thể trong trời lạnh vì cảm giác mặt đỏ, người nóng bừng sau vài ly. Tuy nhiên phản ứng này chỉ là sự mở rộng mạch máu dưới da. Mạch máu giãn ra khiến máu dồn nhiều lên bề mặt và mang theo nhiệt lượng thoát ra ngoài.
Theo bác sĩ Krishna Vakharia tại Anh, nhiệt độ lõi cơ thể thực chất giảm xuống khi uống rượu. Khi nhiệt thoát ra ngoài, cơ thể tưởng như ấm hơn nhưng trên thực tế lại mất đi lượng nhiệt cần thiết để duy trì chức năng sống trong môi trường lạnh.
Nghiên cứu của Đại học Waseda Nhật Bản cũng đi đến kết luận tương tự. Khi so sánh nhóm uống nước và nhóm uống rượu trong điều kiện một căn phòng hơi nóng.
Kết quả cho thấy lưu lượng máu dưới da và tốc độ đổ mồ hôi ở nhóm uống rượu tăng nhanh, khiến nhiệt lượng bị tiêu tán mạnh. Sau khoảng 20 phút, nhiệt độ lõi cơ thể người uống rượu bắt đầu giảm và tiếp tục hạ xuống thấp hơn nhóm đối chứng.
Điều này lý giải vì sao uống rượu trong thời tiết lạnh có thể nguy hiểm, đặc biệt với người đi đường xa hoặc làm việc ngoài trời. Cảm giác nóng chỉ là tạm thời.
Cà phê không thể giúp tỉnh rượu
Cà phê là chất kích thích phổ biến chỉ có thế giới và rượu đứng ngay sau nó. Việc 2 loại đồ uống này được kết hợp trong cùng một cuộc vui khiến nhiều người tin rằng caffeine giúp tỉnh táo và chống lại tác dụng của cồn.
Tuy nhiên, khoa học cho thấy điều ngược lại. Caffeine chỉ mang lại cảm giác tỉnh táo giả, trong khi mức độ suy giảm nhận thức, phản xạ và phán đoán do rượu gây ra vẫn giữ nguyên.
Caffeine chỉ tạo cảm giác tỉnh táo giả và không thể làm giảm tác động của rượu (Ảnh: Getty).
Trường Y tế Công cộng Đại học Boston đã thực hiện nghiên cứu trên 127 tình nguyện viên với 4 loại bia, bao gồm: bia không cồn, bia có cồn, bia có caffeine và bia không cồn có caffeine.
Sau khi uống, họ được yêu cầu điều khiển mô phỏng một chiếc xe trong điều kiện có nhiều tình huống bất ngờ.
Kết quả cho thấy nhóm uống bia pha caffeine không cải thiện khả năng kiểm soát phương tiện hoặc thời gian phản ứng khi so sánh với nhóm chỉ uống bia có cồn.
Các chuyên gia cho rằng caffeine có thể khiến người uống nghĩ rằng họ tỉnh táo hơn thực tế, từ đó dễ đưa ra quyết định liều lĩnh như tiếp tục uống hoặc lái xe về nhà.
Cách duy chỉ có để cơ thể hết say là thời gian. Gan cần nhiều giờ để chuyển hóa hoàn toàn lượng cồn đã uống. Không một loại nước, thực phẩm hay chất kích thích nào có thể rút ngắn quá trình này.
Tổ chức Y tế Thế giới từng xác nhận mọi mức độ uống rượu đều làm tăng nguy cơ bệnh không lây, đặc biệt là bệnh gan, ung thư và các rối loạn chuyển hóa.
Trong bối cảnh mùa lễ hội và các cuộc gặp gỡ kéo dài, người uống cần hiểu đúng về tác động của rượu để bảo vệ bản thân. Uống từ tốn, ăn kèm nhiều thực phẩm, uống đủ nước và không lái xe luôn là những nguyên tắc quan trọng.
Các mẹo truyền miệng như đổi thứ tự đồ uống, uống cà phê sau khi uống rượu hay dựa vào cảm giác nóng bừng đều không có giá trị bảo vệ sức khỏe.
Hiểu đúng về những lầm tưởng phổ biến giúp mỗi người đưa ra lựa chọn an toàn hơn.
SKĐS – Cúm A và cúm thường đều là các bệnh lý do virus gây ra, nhưng chúng lại có những dấu hiệu và mức độ ảnh hưởng khác nhau. Việc phân biệt giữa cúm A và cúm thường rất quan trọng để có phương pháp điều trị phù hợp, tránh biến chứng nguy hiểm.
Cúm A và cúm thường đều là các bệnh lý về đường hô hấp, nhưng chúng do những loại virus khác nhau gây ra và có những đặc điểm riêng biệt.
Nguyên nhân gây cúm A
Cúm A do virus Influenza A gây ra. Đây là loại virus cúm có thể lây lan nhanh và gây ra các dịch bệnh lớn.
Virus cúm A có khả năng biến đổi mạnh mẽ, dẫn đến việc hình thành các chủng virus mới. Điều này khiến nó có thể gây ra những dịch bệnh trên diện rộng và thậm chí là đại dịch, ví dụ như đại dịch cúm H1N1, H5N1, H7N9.
Những người dễ mắc: Cúm A có thể ảnh hưởng đến tất cả mọi người, từ trẻ em, người lớn đến người già. Đặc biệt, người có hệ miễn dịch yếu hoặc những bệnh lý nền dễ bị biến chứng nặng.
Nguyên nhân gây cúm thường
Cúm thường chủ yếu do virus Influenza B và C gây ra.
Hầu hết các trường hợp mắc ở tình trạng nhẹ, chủ yếu gây ra triệu chứng cảm lạnh thông thường, ít nguy hiểm. Virus ít có khả năng biến đổi như cúm A, không có khả năng tạo thành dịch bệnh nghiêm trọng.
Những người dễ mắc: Cúm B chủ yếu ảnh hưởng đến người lớn và trẻ em, nhưng không có khả năng lây lan rộng như cúm A. Cúm C ít phổ biến và thường chỉ gây triệu chứng nhẹ.
Cúm A thường gây sốt cao, ho khan, mệt mỏi
Triệu chứng phân biệt cúm A và cúm thường
Để phân biệt cúm A cúm thường, mọi người cần đặc biệt chú ý đến các triệu chứng lâm sàng. Dưới đây là một số dấu hiệu và triệu chứng giúp phân biệt hai loại cúm này một cách chính xác:
Cúm A:
Sốt cao: Cúm A thường gây sốt cao từ 38-40°C, và nhiệt độ có thể kéo dài từ 2-4 ngày.
Ho khan: Ho thường dữ dội, có thể kèm theo cảm giác đau họng.
Đau cơ và đau khớp: Một trong những triệu chứng phổ biến của cúm A là đau cơ, đau khớp, và mệt mỏi nghiêm trọng.
Mệt mỏi kéo dài: Mệt mỏi có thể kéo dài vài ngày, thậm chí là cả tuần.
Khó thở và viêm phổi: Cúm A có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, khó thở và suy hô hấp, đặc biệt là ở những người có bệnh nền hoặc hệ miễn dịch yếu.
Viêm họng và nghẹt mũi: Mặc dù không phải lúc nào cũng có, nhưng viêm họng và nghẹt mũi cũng là các triệu chứng thường gặp.
Cúm thường:
Sốt nhẹ hoặc không có sốt: Cúm thường có thể xuất hiện tình trạng sốt nhẹ hoặc có thể không có sốt ở một số trường hợp. Sốt thường kéo dài trong khoảng 1-2 ngày.
Ho và sổ mũi: Ho trong cúm thường ít nghiêm trọng hơn so với cúm A. Nghẹt mũi và sổ mũi là triệu chứng phổ biến của cúm thường.
Đau cơ nhẹ: Đau cơ và mệt mỏi có thể có nhưng ít nghiêm trọng như cúm A. Thường chỉ gây cảm giác uể oải nhẹ.
Đau đầu và mệt mỏi: Triệu chứng này có thể xuất hiện nhưng mức độ nhẹ hơn so với cúm A. Mệt mỏi cũng có thể kéo dài nhưng không đến mức nghiêm trọng.
Viêm họng và viêm mũi: Cúm thường kèm theo triệu chứng viêm họng và nghẹt mũi rõ rệt hơn, giống như cảm lạnh thông thường.
Lưu ý: Việc phân biệt giữa cúm A và cúm thường rất quan trọng để có phương pháp điều trị phù hợp. Nếu có triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, đau ngực, hoặc sốt cao kéo dài, bạn nên đi khám bác sĩ ngay lập tức.
Cách phòng bệnh cúm A
Để phòng chống cúm A, mọi người nên:
Rửa tay bằng xà phòng thường xuyên, tránh tối đa việc chùi tay lên mắt và mũi, che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi; không khạc nhổ bừa bãi; hàng ngày sử dụng các dung dịch sát khuẩn đường mũi, họng, mắt; tránh tiếp xúc gần với người bệnh hoặc người nghi nhiễm cúm.
Tăng cường sức đề kháng bằng cách nghỉ ngơi, ăn uống, sinh hoạt hợp lý, tập thể dục hàng ngày để ngăn ngừa cúm.
Vệ sinh nơi ở, lớp học, nơi làm việc, lau chùi vật dụng, đồ chơi bằng dung dịch sát khuẩn Bên cạnh đó, người dân có thể đi tiêm vaccine để phòng bệnh.
Khi có các triệu chứng cúm như: Sốt, ho, sổ mũi, đau đầu… nên đến các cơ sở y tế khám để xác định bệnh và có biện pháp phòng ngừa lây nhiễm cho những người xung quanh. Việc nhận biết và phát hiện sớm các dấu hiệu mắc bệnh có thể giúp điều trị kịp thời, hạn chế tối đa các trường hợp tử vong.
Không tự ý sử dụng thuốc nếu không có chỉ dẫn của bác sĩ, đặc biệt là thuốc kháng virus Tamiflu chỉ có tác dụng khi được sử dụng trong vòng 48h kể từ khi có triệu chứng cúm.
Thực hiện tốt vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên, đeo khẩu trang khi ra đường, trong mùa dịch cần tránh nơi đông người. Nhóm đối tượng nguy cơ như người mắc bệnh mạn tính, phụ nữ mang thai, người già, trẻ em… cần tránh tiếp xúc với người mắc bệnh cúm hoặc nghi ngờ mắc cúm.
Tiêm phòng vaccine cúm hàng năm cho trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn. Nhóm đối tượng nguy cơ cao cần được tiêm phòng trước mùa dịch, đặc biệt là trẻ em, người cao tuổi, người mắc bệnh mạn tính, người suy giảm miễn dịch, phụ nữ có thai…
SKĐS – Hậu quả của kháng thuốc kháng sinh làm kéo dài thời gian điều trị, gia tăng chi phí điều trị, đảo lộn các thành tựu khoa học kỹ thuật, nguy cơ tử vong và tăng tỷ lệ tử vong của người bệnh. Tuần lễ truyền thông Phòng, chống kháng thuốc thế giới từ ngày 18-24/11 với chủ đề “Hành động ngay: Bảo vệ hiện tại, giúp giữ tương lai”
Việt Nam là 1 trong 10 quốc gia có tỷ lệ kháng thuốc kháng sinh cao nhất trên thế giới.
Bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khoẻ nhân dân luôn được Đảng, Nhà nước đặc biệt quan tâm. Thời gian qua, nhiều chủ trương, đường lối, chính sách y tế được ban hành, tập trung chỉ đạo thực hiện và đạt những thành tựu quan trọng. Việt Nam được quốc tế đánh giá cao trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững của Liên hợp quốc về sức khoẻ, nhiều chỉ số về sức khoẻ người dân vượt trội so với nhiều quốc gia có cùng mức phát triển.
Một trong những chủ trương, chính sách y tế nổi bật đó là công tác phòng chống kháng thuốc nói chung và kháng kháng sinh nói riêng: Việt Nam là một trong 16 quốc gia trên toàn thế giới tham gia ký “Tuyên bố chung về phòng, chống kháng thuốc”; lần đầu tiên Việt Nam đã ban hành được Kế hoạch hành động quốc gia về phòng, chống kháng thuốc vào ngày 21/6/2013 (Quyết định số 2174/QĐ-BYT) và là một trong 06 nước đầu tiên thuộc khu vực Châu Á Thái Bình Dương có kế hoạch quốc gia về phòng, chống kháng thuốc.
Việt Nam là 1 trong 10 quốc gia có tỷ lệ kháng thuốc kháng sinh cao trên thế giới.
Kể từ đó đến nay, công cuộc phòng chống kháng thuốc đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng: Nhận thức của cán bộ y tế và người dân về kháng thuốc được tăng cường; hệ thống giám sát kháng kháng sinh đã được thiết lập và củng cố; mạng lưới giám sát về kiểm soát nhiễm khuẩn rộng khắp cả nước; nhiều chính sách, pháp luật và hướng dẫn chuyên môn kỹ thuật được ban hành và triển khai thực hiện; sử dụng thuốc an toàn, hợp lý, hiệu quả trong các cơ sở y tế được đẩy mạnh.
Đạt được những thành tựu đó không thể không nhắc đến vai trò của khoa dược và người dược sĩ trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh, đặc biệt là các dược sĩ lâm sàng.
Họ đã đóng vai trò ngày càng to lớn trong việc bảo đảm sử dụng thuốc hợp lý, hiệu quả và an toàn thông qua việc tư vấn trong quá trình xây dựng các danh mục thuốc tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh; tư vấn, giám sát việc kê đơn, sử dụng thuốc; tham gia xây dựng quy trình, hướng dẫn chuyên môn kỹ thuật liên quan đến sử dụng thuốc và giám sát việc thực hiện các quy trình kỹ thuật; nâng cao nhận thức về thuốc và sử dụng thuốc đặc biệt là thuốc kháng sinh thông qua việc thông tin, hướng dẫn sử dụng thuốc cho người hành nghề khám bệnh, chữa bệnh, người bệnh và cộng đồng; phối hợp hoạt động với các phòng, khoa chuyên môn, vi sinh, kiểm soát nhiễm khuẩn trong chương trình quản lý sử dụng kháng sinh nhằm tối ưu hoá trong việc kê đơn và sử dụng thuốc…
Vai trò của Dược lâm sàng và người dược sĩ lâm sàng ngày càng quan trọng và đã được luật hoá trong Luật Dược năm 2016, Nghị định tốt31/2020/NĐ-CP ban hành ngày 02 tháng 11 năm 2020 của Chính phủ quy định về tổ chức, hoạt động dược lâm sàng của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
Đồng thời, việc kê đơn thuốc bằng hình thức điện tử mới đây theo quy định tại Thông tư số 26/2025/TT-BYT ngày 30/6/2025 của Bộ Y tế đã giúp công tác quản lý, sử dụng thuốc tốt hơn và nâng cao được tính chính xác của việc ghi chép tên thuốc, nồng độ, hàm lượng; giảm thời gian kê đơn cho người hành nghề khám bệnh, chữa bệnh.
Hiện nay, kháng kháng sinh ở Việt Nam vẫn tiếp tục gia tăng. Việt Nam là 1 trong 10 quốc gia có tỷ lệ kháng thuốc kháng sinh cao trên thế giới, đây là một thách thức không nhỏ đối với ngành y tế. Thực trạng, hầu hết các vi khuẩn đã kháng thuốc kháng sinh, một số vi khuẩn đa kháng đã kháng với nhiều loại kháng sinh thậm chí cả kháng sinh mới.
“Hành động ngay: Bảo vệ hiện tại, gìn giữ tương lai”
Nguyên nhân có nhiều, nhưng tựu chung là do nhận thức của người dân và cán bộ y tế chưa thực sự đầy đủ về kháng sinh và kháng kháng sinh; thiếu sự tuân thủ quy định về sử dụng kháng sinh trong y tế, nông nghiệp, trồng trọt và chăn nuôi. Ví dụ trong y tế, việc chỉ định, sử dụng kháng sinh không phù hợp còn ở mức cao, còn lạm dụng kháng sinh; mua và bán kháng sinh không có đơn của bác sĩ còn khá phổ biến…
Hậu quả của kháng thuốc kháng sinh làm kéo dài thời gian điều trị, gia tăng chi phí điều trị, đảo lộn các thành tựu khoa khọc kỹ thuật, nguy cơ tử vong và tăng tỷ lệ tử vong người bệnh, ảnh hưởng đến sức khoẻ cộng đồng và phát triển kinh tế xã hội của quốc gia.
Chính vì vậy, việc phòng, chống kháng thuốc cần sự tham gia của tất cả các Bộ, Ngành địa phương và toàn thể xã hội. Trước tình hình trên, Chính phủ đã ban hành Quyết định tốt121/QĐ-TTg ngày 25/9/2023, phê duyệt Chiến lược Quốc gia về phòng, chống kháng thuốc tại Việt Nam giai đoạn 2023-2030, tầm nhìn đến năm 2045.
Chiến lược về phòng chống kháng thuốc được ban hành ở cấp độ Chính phủ là rất kịp thời và cần thiết để tăng cường sự điều hành, chỉ huy, phối hợp đồng thời phát huy sự chủ động tích cực của các ngành từ trung ương đến địa phương trong các lĩnh vực sức khoẻ con người, thú y, môi trường và công thương cùng chung tay phòng chống kháng thuốc.
Thi hành Chiến lược trên, ngày 12/11 vừa qua Bộ Y tế đã ban hành Quyết định số 3534/QĐ-BYT phê duyệt Kế hoạch phòng chống kháng thuốc trong y tế giai đoạn 2026-2030.
Hội Dược sĩ bệnh viện Việt Nam được thành lập theo Quyết định số 564/QĐ-BNV ngày 05/6/2025 và Điều lệ của Hội đã được phê duyệt tại Quyết định tốt130/QĐ-BNV ngày 03/10/2025, của Bộ Nội vụ, theo đó, Hội là tổ chức xã hội -nghề nghiệp của công dân, tổ chức Việt Nam hoạt động trong chuyên ngành dược bệnh viện và liên quan chuyên ngành dược bệnh viện, tự nguyện thành lập nhằm mục đích tập hợp, đoàn kết, bảo vệ quyền lợi và lợi ích hợp pháp của hội viên, hỗ trợ nhau hoạt động nghề nghiệp có hiệu quả, chia sẻ kinh nghiệm, nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ nhằm nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, góp phần vào sự nghiệp chăm sóc, bảo vệ và nâng cao sức khoẻ nhân dân.
Phạm vị hoạt động của Hội trên cả nước với hàng ngàn Hội viên đã và đang công tác tại các cơ sở khám, chữa bệnh trong cả nước.
Hưởng ứng Tuần lễ truyền thông Phòng, chống kháng thuốc thế giới từ ngày 18-24/11/2025 với chủ đề “Hành động ngay: Bảo vệ hiện tại, gìn giữ tương lai“,
Bộ Y tế vừa ban hành Quyết định số 3534/QĐ-BYT phê duyệt Kế hoạch phòng chống kháng thuốc trong y tế giai đoạn 2026-2030.
Hội Dược sĩ bệnh viện Việt Nam mong muốn tham gia, phối hợp với các Vụ, Cục, đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Y tế trong việc tuyên truyền phổ biến các chủ trương, chính sách, pháp luật quy định chuyên môn tới các hội viên của Hội và cộng đồng; đồng thời cổ vũ, động viên, vận động hội viên của Hội đi đầu trong việc tuân thủ, chấp hành nghiêm các quy định, quy chế chuyên môn của Bộ Y tế, chỉ có là triển khai thực hiện Chiến lược và Kế hoạch phòng chống kháng thuốc Chính phủ và Bộ Y tế đã ban hành.
Đề nghị các cơ quan chức năng thường xuyên trao đổi thông tin, hỗ trợ đào tạo, chia sẻ kinh nghiệm để nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ cho hội viên của Hội;
Đồng hành với các cơ quan, đơn vị liên quan thúc đẩy, nâng cao nhận thức của cán bộ y tế, người dân về phòng, chống kháng thuốc nhằm nâng cao chất lượng khám bệnh, chữa bệnh;
Tăng cường hợp tác và hội nhập quốc tế trong việc trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm, phát huy các thế mạnh và tiềm năng của đội ngũ dược sĩ lâm sàng Việt Nam để đóng góp vào sự nghiệp chăm sóc, bảo vệ và nâng cao sức khoẻ nhân dân và góp phần quan trọng thúc đẩy phát triển đất nước giàu mạnh, văn minh, thịnh vượng trong kỷ nguyên mới.
Trong kỷ nguyên 4.0, chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực và ngành y tế cũng không nằm ngoài xu hướng này. Chuyển đổi số y tế không chỉ đơn thuần là ứng dụng công nghệ vào hoạt động khám chữa bệnh, mà còn là cuộc cách mạng toàn diện nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, tối ứu hiệu quả quản lý và mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dân.
Chuyển đổi số trong y tế là gì?
Chuyển đổi số y tế là quá trình áp dụng công nghệ số vào toàn bộ hoạt động của hệ thống y tế – từ việc quản lý bệnh viện, hồ sơ sức khỏe điện tử, đặt lịch khám chữa bệnh trực tuyến, cho đến hỗ trợ chẩn đoán, điều trị từ xa, và phân tích dữ liệu y tế lớn (Big Data).
Mục tiêu chính của quá trình này là hiện đại hóa cơ sở hạ tầng, tăng tính minh bạch, giảm tải thủ tục hành chính và cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng.
Tại sao chuyển đổi số y tế lại quan trọng ?
Việc áp dụng công nghệ số vào ngành y mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Tiết kiệm thời gian và chi phí: Người bệnh có thể đăng ký khám bệnh online, nhận kết quả xét nghiệm qua app, hoặc khám chữa bệnh từ xa mà không cần phải đến bệnh viện.
Tăng cường quản lý dữ liệu y tế: Các thông tin khám chữa bệnh được lưu trữ và đồng bộ hóa giúp bác sĩ dễ dàng tra cứu lịch sử bệnh án, chẩn đoán chính xác hơn.
Giảm tải cho các cơ sở y tế: Với các nền tảng hỗ trợ tư vấn sức khỏe trực tuyến, người dân có thể giải quyết các vấn đề y tế cơ bản mà không cần đến trực tiếp bệnh viện, giảm áp lực cho hệ thống y tế tuyến trên.
Nâng cao trải nghiệm người bệnh: Quy trình được rút ngắn, thông tin minh bạch, người bệnh chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe của mình.
Các ứng dụng điển hình trong chuyển đổi số y tế
Nhiều giải pháp công nghệ đã và đang được triển khai rộng rãi trong hệ thống y tế tại Việt Nam:
a. Hồ sơ sức khỏe điện tử
Thay thế sổ khám bệnh truyền thống bằng hồ sơ điện tử giúp cập nhật thông tin sức khỏe liên tục, đồng bộ và dễ dàng truy xuất từ mọi nơi, đảm bảo tính liên tục trong điều trị.
b. Ứng dụng đặt lịch khám bệnh trực tuyến
Các ứng dụng như eMed Pro, Medpro, hoặc phần mềm nội bộ của bệnh viện giúp bệnh nhân đặt lịch khám, chọn bác sĩ, chọn khung giờ phù hợp chỉ trong vài thao tác. Điều này không chỉ giảm thời gian chờ đợi mà còn tối ưu công tác tiếp nhận của bệnh viện.
c. Khám chữa bệnh từ xa
Trong thời gian dịch bệnh COVID-19, Telemedicine trở thành xu hướng mạnh mẽ. Hình thức này giúp bệnh nhân tiếp cận bác sĩ chuyên khoa qua video call, nhận chẩn đoán, tư vấn và kê đơn online, đặc biệt hiệu quả với bệnh nhân ở vùng sâu, vùng xa.
d. Trí tuệ nhân tạo (AI) trong y tế
AI hỗ trợ phân tích hình ảnh chẩn đoán (X-quang, CT, MRI…), dự đoán nguy cơ bệnh lý, phát hiện sớm ung thư và tự động hóa quy trình xét nghiệm… Đây là bước tiến lớn góp phần nâng cao độ chính xác trong điều trị.
Thách thức trong quá trình chuyển đổi số y tế
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, nhưng chuyển đổi số trong y tế cũng đối mặt với không ít thách thức:
Thiếu đồng bộ dữ liệu giữa các đơn vị: Hiện vẫn còn tình trạng mỗi bệnh viện sử dụng phần mềm khác nhau, gây khó khăn trong việc chia sẻ thông tin bệnh án.
Hạn chế về hạ tầng và nhân lực: Một số cơ sở y tế tuyến huyện, xã chưa có đủ nguồn lực để triển khai các giải pháp số toàn diện.
Bảo mật và quyền riêng tư: Việc lưu trữ và chia sẻ dữ liệu y tế đòi hỏi hệ thống bảo mật cao, tránh rò rỉ thông tin cá nhân của bệnh nhân.
Tâm lý e ngại của người dân và cán bộ y tế: Một bộ phận vẫn chưa quen với việc sử dụng công nghệ, ảnh hưởng đến hiệu quả triển khai.
Chính sách thúc đẩy chuyển đổi số y tế tại Việt Nam
Nhằm thúc đẩy quá trình hiện đại hóa y tế, Chính phủ đã ban hành nhiều văn bản quan trọng như:
Quyết định số 749/QĐ-TTg phê duyệt Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025.
Kế hoạch của Bộ Y tế về phát triển y tế số, xây dựng hệ thống hồ sơ sức khỏe điện tử toàn dân.
Khuyến khích hợp tác công – tư, thu hút doanh nghiệp công nghệ đầu tư vào lĩnh vực y tế.
Việc xây dựng khung pháp lý, đầu tư hạ tầng số và đào tạo nguồn nhân lực đang được đẩy mạnh nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi số y tế diễn ra toàn diện, hiệu quả và bền vững.
Xu hướng tương lai của chuyển đổi số y tế
Trong thời gian tới, chuyển đổi số trong y tế sẽ tiếp tục phát triển theo các hướng sau:
Y tế cá thể hóa (Personalized Medicine): Phân tích gen và dữ liệu cá nhân để điều trị phù hợp với từng người.
Ứng dụng Blockchain trong lưu trữ y tế: Bảo mật dữ liệu, tránh sai lệch, đảm bảo tính minh bạch trong quản lý hồ sơ bệnh án.
Tăng cường tương tác đa chiều giữa bệnh nhân – bác sĩ – hệ thống y tế: Tạo nên hệ sinh thái số toàn diện, nơi mọi nhu cầu y tế được xử lý trên một nền tảng tích hợp.
Chuyển đổi số y tế – Xu Hướng Tất Yếu Cho Một Nền Y Tế Hiện Đại
Chuyển đổi số y tế không còn là lựa chọn, mà đã trở thành yêu cầu tất yếu trong hành trình xây dựng một nền y tế hiện đại, thông minh và lấy người bệnh làm trung tâm. Để đạt được hiệu quả bền vững, quá trình này cần sự đồng hành chặt chẽ giữa Chính phủ, doanh nghiệp công nghệ, các cơ sở y tế và chính người dân. Việt Nam đang từng bước đi đúng hướng với nhiều bước tiến tích cực. Nếu tiếp tục phát huy sức mạnh công nghệ và cải cách toàn diện, trong tương lai không xa, chúng ta sẽ có một hệ thống y tế số hóa hoàn chỉnh – nơi sức khỏe của người dân được chăm sóc một cách chủ động, thuận tiện và hiệu quả hơn bao giờ hết.
Giới trẻ đang có xu hướng ăn vì lượt like hơn là nhu cầu dinh dưỡng thật sự khi “đu” theo những món hot trend trên mạng xã hội như trà sữa, bánh tráng trộn, mì cay…
Các chuyên gia dinh dưỡng cảnh báo tỷ lệ rối loạn chuyển hóa tại Việt Nam đang tăng nhanh, đặc biệt ở nhóm người trẻ thuộc thế hệ gen Y và gen Z.
Bác sĩ Phan Bích Nga, Trưởng Phòng khám dinh dưỡng trẻ em (Viện Dinh dưỡng Quốc gia), cho biết nguyên nhân xuất phát chủ yếu từ lối sống và chế độ ăn mất cân đối – thừa năng lượng nhưng thiếu dưỡng chất.
Cụ thể, giới trẻ tại đô thị hiện ăn nhiều chất đạm, chất béo, sử dụng thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh nhưng lại thiếu thực phẩm tươi như rau củ quả.
“Giới trẻ năng động về tinh thần nhưng ít vận động thể chất, chủ yếu ngồi văn phòng. Trẻ em đi học cũng ít hoạt động ngoài trời… Tất cả tạo thành vòng xoáy khiến béo phì và rối loạn chuyển hóa gia tăng”, bác sĩ Nga phân tích.
Ăn theo “trend”… vòng lặp gây rối loạn ăn uống ở giới trẻ
Trao đổi với VietNamNet, TS.BS Trương Hồng Sơn, Phó Tổng thư ký Tổng hội Y học Việt Nam, cho biết trước đây phần lớn ca tử vong liên quan các bệnh nhiễm trùng. Hiện nay, trung bình 10 người thì có 8 người mắc ít chỉ có một bệnh mạn tính không lây – chủ yếu do lối sống kém lành mạnh, ăn uống mất cân bằng và ít vận động.
Số liệu tổng điều tra dinh dưỡng toàn quốc 10 năm qua cho thấy tỷ lệ thừa cân, béo phì ở trẻ trên 6 tuổi tăng gần gấp đôi, từ 8,4% lên khoảng 16%.
Nhiều bạn trẻ có xu hướng ăn uống theo trend hơn quan tâm đến nhu cầu dinh dưỡng, thậm chí uống nhiều đồ ngọt, ăn nhiều thịt, thiếu chất xơ
Ông đặc biệt lo ngại xu hướng ăn uống theo trào lưu mạng xã hội ở giới trẻ. “Không khó để bắt gặp hình ảnh các bạn trẻ xếp hàng mua trà sữa, mì cay, bánh tráng trộn hay các món ‘hot trend’ trên TikTok, Instagram. Họ ăn để ‘check-in’ nhiều hơn là vì nhu cầu dinh dưỡng thật sự. Đây là hành vi dẫn đến nhiều hệ lụy”, TS. Sơn cảnh báo.
Theo phân tích của TS Sơn, hành vi này tạo ra một vòng lặp: Ăn – đăng ảnh – nhận phản hồi – thỏa mãn – tiếp tục ăn theo trend. Người trẻ dần ưu tiên cảm giác thỏa mãn ảo từ mạng xã hội hơn là lắng nghe cảm giác đói no tự nhiên.
Từ đó hình thành hai thái cực nguy hiểm: Ăn uống vô độ – giới trẻ thử mọi món ăn theo trào lưu mà không kiểm soát lượng nạp vào. Hạn chế cực đoan – sau khi ăn nhiều để “bắt trend”, các bạn trẻ lại vội vàng giảm cân bằng cách nhịn ăn, thanh lọc cơ thể, dễ dẫn đến rối loạn ăn uống, chán ăn tâm thần hoặc nôn ói sau ăn.
“Hệ quả kéo dài là thói quen ăn vặt nhiều nhưng bỏ qua bữa chính của giới trẻ, gây mất cân bằng dinh dưỡng nghiêm trọng”, TS. Trương Hồng Sơn thông tin.
Vì sao ăn vặt thường xuyên gây hại dài hạn?
Theo TS Trương Hồng Sơn, đa số món ăn vặt phổ biến hiện nay có đặc điểm chung giàu năng lượng rỗng (nhiều đường, chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa); Giàu natri (giúp tăng vị nhưng dễ gây tăng huyết áp) và thiếu vi chất (hầu như không có chất xơ, vitamin, khoáng chất cần thiết).
Ông dẫn chứng: Một ly trà sữa 500ml chứa 30–50g đường, trong khi Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo lượng đường tự do nạp vào không quá 25g/ngày. Một gói mì ăn liền cung cấp 400–500mg natri, và việc ăn mì cay thường xuyên khiến lượng natri vượt xa mức khuyến nghị.
Do đó, nếu giới trẻ tiêu thụ thực phẩm kiểu này kéo dài, không khác nào “tự đầu độc” bản thân khi làm tăng nguy cơ béo phì, rối loạn chuyển hóa, tăng huyết áp, bệnh tim mạch và thiếu vi chất do khẩu phần thiếu cân đối.
Không chỉ gây béo phì, thói quen ăn đồ nhiều muối, nhiều phosphat và caffeine còn ảnh hưởng trực tiếp đến xương. Các chất này làm tăng đào thải canxi qua nước tiểu, giảm hấp thu canxi, trong khi khẩu phần ăn lại thiếu vitamin D, K, magie. Điều này khiến người trẻ có thể thừa cân nhưng vẫn thiếu dưỡng chất để phát triển xương.
Các chuyên gia khuyến cáo người trẻ cần xây dựng lối sống lành mạnh hơn: Ưu tiên bữa ăn tự nấu, tăng rau xanh, trái cây, hạn chế đồ ăn nhanh và trào lưu mạng xã hội. Việc vận động tối thiểu 30 phút mỗi ngày cũng là giải pháp quan trọng để phòng ngừa rối loạn chuyển hóa, căn bệnh đang trẻ hóa nhanh chóng.
Pate là thực phẩm phổ biến, thường được làm từ gan động vật kết hợp với thịt xay, bơ, sữa, gia vị và đôi khi có thêm rượu vang. Nhờ kết cấu mềm mịn, hương vị béo ngậy, pate thường được dùng kèm bánh mì.
Thạc sĩ – bác sĩ Phan Thị Thanh Thủy, Khoa Dinh dưỡng, Bệnh viện Y học cổ truyền TP.HCM, cho biết, pate là nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, chứa nhiều protein, vitamin A, B12, sắt và kẽm, có lợi cho mắt, hệ thần kinh và miễn dịch. Tuy nhiên, nếu chế biến hoặc bảo quản không đúng cách, món ăn này có thể trở thành nguồn gây ngộ độc thực phẩm nguy hiểm.
“Các loại vi khuẩn như Clostridium botulinum, Salmonella và Listeria monocytogenes có thể xâm nhập và phát triển trong pate, đặc biệt là khi thực phẩm được bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc đóng hộp không đạt chuẩn. Trong đó, Clostridium botulinum là loại vi khuẩn nguy hiểm có khả năng sinh độc tố botulinum – chất gây tê liệt cơ, suy hô hấp và thậm chí tử vong. Salmonella và Listeria monocytogenes gây ra tiêu chảy, sốt và nhiễm trùng nặng, đặc biệt nguy hiểm với phụ nữ mang thai, người già và trẻ nhỏ”, bác sĩ Thủy chia sẻ.
Ngoài vi khuẩn, gan động vật là nguyên liệu chính của pate có thể chứa ký sinh trùng hoặc kim loại nặng (như chì, cadmium) nếu động vật sống trong môi trường ô nhiễm. Ăn phải gan nhiễm độc có thể ảnh hưởng đến gan, thận và hệ thần kinh. Pate cũng là món ăn giàu chất béo bão hòa và cholesterol, nên người bị bệnh tim mạch, mỡ máu cao hoặc tiểu đường cần hạn chế sử dụng.
Người tiêu dùng có thể nhận biết pate bị hỏng qua một số dấu hiệu như màu sắc thay đổi, có mùi chua hoặc hôi, bề mặt nhớt
ẢNH MINH HỌA: AI
Cách nhận biết pate hỏng
Người tiêu dùng có thể nhận biết pate bị hỏng qua một số dấu hiệu như: Màu sắc thay đổi (chuyển xanh, đen, xuất hiện nấm mốc), có mùi chua hoặc hôi, bề mặt nhớt, xuất hiện bong bóng khí. Riêng pate đóng hộp bị phồng hoặc rò rỉ là dấu hiệu cảnh báo nhiễm Clostridium botulinum, tuyệt đối không nên ăn. Khi ăn phải pate nhiễm khuẩn, người bệnh có thể bị đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy, sốt, đau đầu, mệt mỏi. Nếu xuất hiện nhìn mờ, yếu cơ, khó thở, đó là biểu hiện nặng của ngộ độc botulinum, cần đến bệnh viện ngay.
Để sử dụng pate an toàn, pate tự làm nên được bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh và dùng trong 3-5 ngày; nếu muốn để lâu hơn, có thể đông lạnh tối đa 1 tháng. Không nên để pate ở nhiệt độ phòng quá 2 giờ.
Với pate đóng hộp, cần bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp; sau khi mở hộp, nên sử dụng trong 24 giờ. Hộp bị méo, phồng hay rò rỉ tuyệt đối không dùng.
Trước khi ăn, nên hâm nóng lại pate bằng cách hấp để tiêu diệt vi khuẩn, tránh hâm đi hâm lại nhiều lần vì có thể làm biến đổi dưỡng chất.